VN520


              

近在眉睫

Phiên âm : jìn zài méi jié.

Hán Việt : cận tại mi tiệp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 接於眼前, .

Trái nghĩa : 遠在天邊, .

形容距離很近。《列子.仲尼》:「雖遠在八荒之外, 近在眉睫之內。」


Xem tất cả...